Nghĩa của từ sun trong tiếng Việt.
sun trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sun
US /sʌn/
UK /sʌn/

Danh từ
1.
mặt trời
the star that the Earth orbits, which provides light and heat for the Earth and determines the weather and climate
Ví dụ:
•
The sun is shining brightly today.
Hôm nay mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
•
Don't forget to put on sunscreen when you're out in the sun.
Đừng quên thoa kem chống nắng khi bạn ra ngoài nắng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland