Nghĩa của từ "sun hat" trong tiếng Việt.

"sun hat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sun hat

US /ˈsʌn ˌhæt/
UK /ˈsʌn ˌhæt/
"sun hat" picture

Danh từ

1.

mũ rộng vành, mũ chống nắng

a hat with a wide brim that provides protection from the sun

Ví dụ:
She wore a large sun hat to protect her face from the strong rays.
Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành lớn để bảo vệ khuôn mặt khỏi những tia nắng gay gắt.
Don't forget your sun hat when you go to the beach.
Đừng quên chiếc mũ rộng vành của bạn khi đi biển.
Học từ này tại Lingoland