Nghĩa của từ "sun visor" trong tiếng Việt.

"sun visor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sun visor

US /ˈsʌn ˌvaɪ.zər/
UK /ˈsʌn ˌvaɪ.zər/
"sun visor" picture

Danh từ

1.

tấm che nắng

a movable flap on the inside of a vehicle's windshield that can be lowered to block sunlight

Ví dụ:
She pulled down the sun visor to shield her eyes from the glare.
Cô ấy kéo tấm che nắng xuống để che mắt khỏi ánh chói.
The car's sun visor also has a small mirror.
Tấm che nắng của ô tô cũng có một chiếc gương nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
2.

mũ lưỡi trai, tấm che nắng

a cap with a peak but no crown, worn to shade the eyes from the sun

Ví dụ:
He wore a sun visor while playing tennis.
Anh ấy đội mũ lưỡi trai khi chơi quần vợt.
The golfer adjusted her sun visor before taking her shot.
Nữ golf thủ điều chỉnh mũ lưỡi trai của mình trước khi thực hiện cú đánh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland