Nghĩa của từ crux trong tiếng Việt.

crux trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crux

US /ˈkrʌks/
UK /ˈkrʌks/
"crux" picture

Danh từ

1.

điểm cốt yếu, mấu chốt, điểm khó khăn

the most important or essential point of an issue or problem

Ví dụ:
The crux of the matter is that we don't have enough funding.
Điểm cốt yếu của vấn đề là chúng ta không có đủ kinh phí.
He finally got to the crux of his argument.
Cuối cùng anh ấy đã đi đến điểm cốt yếu của lập luận của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland