submissively

US /səbˈmɪs.ɪv.li/
UK /səbˈmɪs.ɪv.li/
"submissively" picture
1.

một cách phục tùng, một cách vâng lời

in a way that shows a willingness to obey or yield to the authority of others

:
The dog sat submissively at its owner's feet.
Con chó ngồi một cách phục tùng dưới chân chủ.
She nodded submissively, accepting the decision without argument.
Cô ấy gật đầu một cách phục tùng, chấp nhận quyết định mà không tranh cãi.