stylishness
US /ˈstaɪlɪʃnəs/
UK /ˈstaɪlɪʃnəs/

1.
phong cách, sự sành điệu, sự thanh lịch
the quality of being fashionable, elegant, and attractive in appearance or design
:
•
Her new outfit had an undeniable stylishness.
Bộ trang phục mới của cô ấy có một sự phong cách không thể phủ nhận.
•
The car's sleek design emphasized its stylishness.
Thiết kế bóng bẩy của chiếc xe nhấn mạnh sự phong cách của nó.