Nghĩa của từ frumpy trong tiếng Việt.

frumpy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frumpy

US /ˈfrʌm.pi/
UK /ˈfrʌm.pi/
"frumpy" picture

Tính từ

1.

lôi thôi, cũ kỹ, lạc hậu

unfashionable and dowdy in appearance

Ví dụ:
She felt a bit frumpy in her old sweater.
Cô ấy cảm thấy hơi lôi thôi trong chiếc áo len cũ.
The dress made her look frumpy and shapeless.
Chiếc váy khiến cô ấy trông lôi thôi và không có dáng.
Học từ này tại Lingoland