Nghĩa của từ dowdy trong tiếng Việt.

dowdy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dowdy

US /ˈdaʊ.di/
UK /ˈdaʊ.di/
"dowdy" picture

Tính từ

1.

lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời trang

unfashionable and without style in appearance (typically used of a woman)

Ví dụ:
She felt dowdy in her old-fashioned dress.
Cô ấy cảm thấy lỗi thời trong chiếc váy cũ kỹ của mình.
The once elegant hotel now looked rather dowdy.
Khách sạn từng sang trọng giờ trông khá cũ kỹ.
Học từ này tại Lingoland