Nghĩa của từ styling trong tiếng Việt.

styling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

styling

US /staɪl/
UK /staɪl/
"styling" picture

Danh từ

1.

kiểu dáng, phong cách, tạo kiểu

the way in which something is designed or arranged, especially with regard to its appearance

Ví dụ:
The car's sleek styling attracted many buyers.
Kiểu dáng đẹp mắt của chiếc xe đã thu hút nhiều người mua.
Her hair styling was perfect for the event.
Kiểu tóc của cô ấy hoàn hảo cho sự kiện.

Động từ

1.

tạo kiểu, thiết kế, tạo phong cách

present participle of style

Ví dụ:
She is styling her hair for the party.
Cô ấy đang tạo kiểu tóc cho bữa tiệc.
The architect is styling the new building with a modern look.
Kiến trúc sư đang thiết kế tòa nhà mới với phong cách hiện đại.
Học từ này tại Lingoland