Nghĩa của từ vogue trong tiếng Việt.
vogue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vogue
US /voʊɡ/
UK /voʊɡ/

Danh từ
Nhãn hiệu
1.
Vogue (tạp chí)
a popular American fashion magazine
Ví dụ:
•
She dreams of being featured in Vogue.
Cô ấy mơ ước được xuất hiện trên tạp chí Vogue.
•
The latest issue of Vogue is on sale now.
Số mới nhất của tạp chí Vogue đang được bán.
Học từ này tại Lingoland