stressful

US /ˈstres.fəl/
UK /ˈstres.fəl/
"stressful" picture
1.

căng thẳng, áp lực

causing mental or emotional stress

:
Moving to a new city can be very stressful.
Chuyển đến một thành phố mới có thể rất căng thẳng.
She has a very stressful job.
Cô ấy có một công việc rất căng thẳng.