Nghĩa của từ "stress mark" trong tiếng Việt.

"stress mark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stress mark

US /ˈstres mɑːrk/
UK /ˈstres mɑːrk/
"stress mark" picture

Danh từ

1.

dấu nhấn âm, dấu trọng âm

a mark (such as an accent) used in phonetics to indicate the place of the stress in a word

Ví dụ:
The dictionary uses a stress mark to show where the emphasis falls.
Từ điển sử dụng dấu nhấn âm để chỉ ra vị trí trọng âm.
Learning to recognize the stress marks helps with pronunciation.
Học cách nhận biết dấu nhấn âm giúp ích cho việc phát âm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland