Nghĩa của từ halt trong tiếng Việt.

halt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

halt

US /hɑːlt/
UK /hɑːlt/
"halt" picture

Động từ

1.

dừng lại, ngừng lại

bring or come to an abrupt stop

Ví dụ:
The car came to a sudden halt.
Chiếc xe đột ngột dừng lại.
The police ordered the suspect to halt.
Cảnh sát ra lệnh cho nghi phạm dừng lại.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự dừng lại, sự tạm dừng

a suspension of movement or activity, typically a temporary one

Ví dụ:
The construction work came to a halt due to bad weather.
Công việc xây dựng bị đình trệ do thời tiết xấu.
The train made a brief halt at the small station.
Tàu dừng lại một lát ở ga nhỏ.

Từ cảm thán

1.

Dừng lại!

used as a command to stop

Ví dụ:
Halt! Who goes there?
Dừng lại! Ai đó?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: