Nghĩa của từ halt trong tiếng Việt.
halt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
halt
US /hɑːlt/
UK /hɑːlt/

Động từ
Danh từ
1.
sự dừng lại, sự tạm dừng
a suspension of movement or activity, typically a temporary one
Ví dụ:
•
The construction work came to a halt due to bad weather.
Công việc xây dựng bị đình trệ do thời tiết xấu.
•
The train made a brief halt at the small station.
Tàu dừng lại một lát ở ga nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
1.
Dừng lại!
used as a command to stop
Ví dụ:
•
Halt! Who goes there?
Dừng lại! Ai đó?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: