Nghĩa của từ cessation trong tiếng Việt.

cessation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cessation

US /sesˈeɪ.ʃən/
UK /sesˈeɪ.ʃən/
"cessation" picture

Danh từ

1.

sự chấm dứt, sự ngừng, sự kết thúc

the fact or process of ending or being brought to an end

Ví dụ:
The cessation of hostilities was announced.
Việc chấm dứt các hành động thù địch đã được công bố.
There has been a temporary cessation of fighting.
Đã có một sự ngừng chiến tạm thời.
Học từ này tại Lingoland