Nghĩa của từ squall trong tiếng Việt.

squall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squall

US /skwɑːl/
UK /skwɑːl/
"squall" picture

Danh từ

1.

gió giật, cơn bão, cơn mưa rào

a sudden, violent gust of wind or a localized storm, especially one bringing rain, snow, or sleet

Ví dụ:
The boat was caught in a sudden squall.
Con thuyền bị mắc kẹt trong một trận gió giật bất ngờ.
A brief rain squall passed over the mountains.
Một trận gió giật mưa ngắn đã đi qua những ngọn núi.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

khóc thét, la hét, rên rỉ

to cry out in a loud, harsh voice; to scream or wail

Ví dụ:
The baby began to squall as soon as he woke up.
Em bé bắt đầu khóc thét ngay khi thức dậy.
She heard a child squall in the distance.
Cô ấy nghe thấy một đứa trẻ khóc thét ở đằng xa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland