gale
US /ɡeɪl/
UK /ɡeɪl/

1.
2.
tràng cười, tiếng cười lớn
a burst of laughter
:
•
A gale of laughter erupted from the audience.
Một tràng cười lớn bùng nổ từ khán giả.
•
She let out a sudden gale of giggles.
Cô ấy bất ngờ bật ra một tràng cười khúc khích.