Nghĩa của từ gale trong tiếng Việt.

gale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gale

US /ɡeɪl/
UK /ɡeɪl/
"gale" picture

Danh từ

1.

gió mạnh, bão

a very strong wind

Ví dụ:
The ship was battered by a fierce gale.
Con tàu bị một trận gió mạnh dữ dội đánh tơi tả.
A sudden gale swept across the open field.
Một trận gió mạnh bất ngờ quét qua cánh đồng trống.
2.

tràng cười, tiếng cười lớn

a burst of laughter

Ví dụ:
A gale of laughter erupted from the audience.
Một tràng cười lớn bùng nổ từ khán giả.
She let out a sudden gale of giggles.
Cô ấy bất ngờ bật ra một tràng cười khúc khích.
Học từ này tại Lingoland