Nghĩa của từ "speed bump" trong tiếng Việt.

"speed bump" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

speed bump

US /ˈspiːd bʌmp/
UK /ˈspiːd bʌmp/
"speed bump" picture

Danh từ

1.

gờ giảm tốc, ổ gà

a raised area across a road that is intended to make vehicles drive more slowly

Ví dụ:
Slow down, there's a speed bump ahead.
Đi chậm lại, có một gờ giảm tốc phía trước.
The car scraped the bottom on the large speed bump.
Chiếc xe bị cạ gầm vào gờ giảm tốc lớn.
2.

trở ngại, khó khăn

an obstacle or difficulty that slows down progress

Ví dụ:
The new regulations are a major speed bump for our project.
Các quy định mới là một trở ngại lớn cho dự án của chúng tôi.
We hit a few speed bumps, but we're still on track.
Chúng tôi gặp một vài trở ngại, nhưng vẫn đang đi đúng hướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland