Nghĩa của từ "bump up" trong tiếng Việt.

"bump up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bump up

US /bʌmp ʌp/
UK /bʌmp ʌp/
"bump up" picture

Cụm động từ

1.

tăng lên, đẩy mạnh

to increase something, especially by a large amount

Ví dụ:
The company decided to bump up the salaries of its employees.
Công ty quyết định tăng lương cho nhân viên của mình.
We need to bump up our marketing efforts to reach more customers.
Chúng ta cần đẩy mạnh nỗ lực tiếp thị để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Học từ này tại Lingoland