Nghĩa của từ "bump off" trong tiếng Việt.

"bump off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bump off

US /bʌmp ɔf/
UK /bʌmp ɔf/
"bump off" picture

Cụm động từ

1.

thủ tiêu, giết

to murder someone

Ví dụ:
The gangster decided to bump off his rival.
Tên xã hội đen quyết định thủ tiêu đối thủ của mình.
They hired a hitman to bump off the witness.
Họ thuê một sát thủ để thủ tiêu nhân chứng.
Học từ này tại Lingoland