Nghĩa của từ "goose bumps" trong tiếng Việt.

"goose bumps" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

goose bumps

US /ˈɡuːs bʌmps/
UK /ˈɡuːs bʌmps/
"goose bumps" picture

Danh từ số nhiều

1.

nổi da gà

a temporary condition in which small bumps appear on your skin because you are cold or frightened

Ví dụ:
The cold wind gave me goose bumps.
Gió lạnh làm tôi nổi da gà.
The scary movie gave me goose bumps.
Bộ phim kinh dị làm tôi nổi da gà.
Học từ này tại Lingoland