Nghĩa của từ spear trong tiếng Việt.
spear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spear
US /spɪr/
UK /spɪr/

Danh từ
1.
giáo, thương
a weapon with a long shaft and a pointed tip, used for thrusting or throwing
Ví dụ:
•
The hunter carried a spear for protection.
Người thợ săn mang theo một cây giáo để tự vệ.
•
Ancient warriors often used spears in battle.
Các chiến binh cổ đại thường sử dụng giáo trong trận chiến.
Động từ
1.
đâm, xiên
to pierce or strike with a spear or other pointed object
Ví dụ:
•
He managed to spear a fish for dinner.
Anh ấy đã đâm được một con cá cho bữa tối.
•
The chef carefully speared the olives onto the skewer.
Đầu bếp cẩn thận xiên những quả ô liu vào xiên.
Học từ này tại Lingoland