Nghĩa của từ lance trong tiếng Việt.

lance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lance

US /læns/
UK /læns/
"lance" picture

Danh từ

1.

giáo

a long weapon with a wooden shaft and a pointed metal head, formerly used by horsemen in charging

Ví dụ:
The knight carried a shining lance into battle.
Hiệp sĩ mang một cây giáo sáng bóng vào trận chiến.
He practiced tilting with a wooden lance.
Anh ấy luyện tập đấu thương bằng một cây giáo gỗ.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chích, đâm

to pierce or cut with a lance or similar sharp instrument

Ví dụ:
The doctor had to lance the boil to drain the pus.
Bác sĩ phải chích nhọt để thoát mủ.
He decided to lance the blister with a sterilized needle.
Anh ấy quyết định chích mụn nước bằng kim tiệt trùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: