Nghĩa của từ javelin trong tiếng Việt.

javelin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

javelin

US /ˈdʒæv.lɪn/
UK /ˈdʒæv.lɪn/
"javelin" picture

Danh từ

1.

lao, giáo

a light spear thrown by hand in a track and field event or as a weapon

Ví dụ:
The athlete hurled the javelin across the field.
Vận động viên ném lao qua sân.
Ancient warriors used javelins in battle.
Các chiến binh cổ đại đã sử dụng lao trong trận chiến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland