Nghĩa của từ "soften up" trong tiếng Việt.
"soften up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soften up
US /ˈsɑːf.ən ʌp/
UK /ˈsɑːf.ən ʌp/

Cụm động từ
1.
làm mềm lòng, làm dịu, làm cho dễ tính hơn
to make someone feel more friendly, less angry, or more willing to help
Ví dụ:
•
He tried to soften up the boss before asking for a raise.
Anh ấy đã cố gắng làm mềm lòng sếp trước khi xin tăng lương.
•
A little flattery can often soften up even the toughest critics.
Một chút nịnh bợ thường có thể làm mềm lòng ngay cả những nhà phê bình khó tính nhất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland