Nghĩa của từ placate trong tiếng Việt.
placate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
placate
US /ˈpleɪ.keɪt/
UK /ˈpleɪ.keɪt/
Động từ
1.
xoa dịu
to stop someone from feeling angry:
Ví dụ:
•
Outraged minority groups will not be placated by promises of future improvements.
Học từ này tại Lingoland