Nghĩa của từ mollify trong tiếng Việt.
mollify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mollify
US /ˈmɑː.lə.faɪ/
UK /ˈmɑː.lə.faɪ/
Động từ
1.
xoa dịu
to make someone less angry or upset:
Ví dụ:
•
I tried to mollify her by giving her flowers.
Học từ này tại Lingoland