Nghĩa của từ "water softener" trong tiếng Việt.

"water softener" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

water softener

US /ˈwɑː.tər ˌsɑːf.nər/
UK /ˈwɑː.tər ˌsɑːf.nər/
"water softener" picture

Danh từ

1.

thiết bị làm mềm nước

a device or substance that removes minerals (such as calcium and magnesium) from hard water, making it soft

Ví dụ:
We installed a water softener to prevent scale buildup in our pipes.
Chúng tôi đã lắp đặt một thiết bị làm mềm nước để ngăn chặn sự tích tụ cặn trong đường ống.
A water softener can extend the lifespan of your appliances.
Một thiết bị làm mềm nước có thể kéo dài tuổi thọ của các thiết bị gia dụng của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland