Nghĩa của từ snail trong tiếng Việt.
snail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snail
US /sneɪl/
UK /sneɪl/

Danh từ
1.
ốc sên
a mollusk with a single spiral shell into which the whole body can be withdrawn. Snails move very slowly.
Ví dụ:
•
The snail left a silvery trail on the pavement.
Con ốc sên để lại một vệt bạc trên vỉa hè.
•
He moves at a snail's pace.
Anh ấy di chuyển với tốc độ ốc sên.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: