Nghĩa của từ "snack bar" trong tiếng Việt.
"snack bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snack bar
US /ˈsnæk bɑːr/
UK /ˈsnæk bɑːr/

Danh từ
1.
quầy đồ ăn nhẹ, quán ăn nhanh
a place where snacks and light meals are sold
Ví dụ:
•
We grabbed a quick lunch at the airport snack bar.
Chúng tôi ăn trưa nhanh tại quầy đồ ăn nhẹ ở sân bay.
•
The hotel has a swimming pool and a small snack bar.
Khách sạn có hồ bơi và một quầy đồ ăn nhẹ nhỏ.
Học từ này tại Lingoland