Nghĩa của từ diner trong tiếng Việt.
diner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diner
US /ˈdaɪ.nɚ/
UK /ˈdaɪ.nɚ/

Danh từ
1.
thực khách, người ăn
a person who is eating a meal, especially in a restaurant
Ví dụ:
•
The restaurant was full of happy diners.
Nhà hàng đầy những thực khách vui vẻ.
•
Each diner received a complimentary dessert.
Mỗi thực khách đều nhận được một món tráng miệng miễn phí.
2.
quán ăn, nhà hàng kiểu Mỹ
a small, informal, and inexpensive restaurant, often with a long counter and booths, typically found in North America
Ví dụ:
•
We stopped at a classic American diner for breakfast.
Chúng tôi dừng lại ở một quán ăn kiểu Mỹ cổ điển để ăn sáng.
•
The old diner on the corner serves the best milkshakes.
Quán ăn cũ ở góc phố phục vụ món sữa lắc ngon nhất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland