snack
US /snæk/
UK /snæk/

1.
bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt
a small amount of food eaten between meals
:
•
I usually have a fruit for my afternoon snack.
Tôi thường ăn trái cây cho bữa ăn nhẹ buổi chiều.
•
Do you want a quick snack before dinner?
Bạn có muốn ăn nhẹ trước bữa tối không?