Nghĩa của từ canteen trong tiếng Việt.
canteen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
canteen
US /kænˈtiːn/
UK /kænˈtiːn/

Danh từ
1.
căng tin, nhà ăn
a restaurant or dining room, especially in an office, factory, or school
Ví dụ:
•
We usually have lunch in the company canteen.
Chúng tôi thường ăn trưa ở căng tin công ty.
•
The school canteen serves healthy meals.
Căng tin trường học phục vụ các bữa ăn lành mạnh.
2.
bi đông, bình nước
a small water bottle, typically covered in canvas or leather, carried by soldiers or travelers
Ví dụ:
•
He filled his canteen with fresh water before the hike.
Anh ấy đổ đầy nước sạch vào bi đông trước khi đi bộ đường dài.
•
The soldier carried a canteen on his belt.
Người lính mang một cái bi đông trên thắt lưng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland