cafe

US /kæfˈeɪ/
UK /kæfˈeɪ/
"cafe" picture
1.

quán cà phê, tiệm cà phê

a small restaurant selling light meals and drinks

:
Let's meet at the cafe for coffee.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê để uống cà phê.
The new cafe on the corner serves excellent pastries.
Quán cà phê mới ở góc phố phục vụ bánh ngọt tuyệt vời.