Nghĩa của từ open-minded trong tiếng Việt.

open-minded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

open-minded

US /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/
UK /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/
"open-minded" picture

Tính từ

1.

cởi mở, không thành kiến

willing to consider new ideas; unprejudiced.

Ví dụ:
She's very open-minded and always willing to listen to different perspectives.
Cô ấy rất cởi mở và luôn sẵn lòng lắng nghe những quan điểm khác nhau.
To truly understand, you need to be open-minded.
Để thực sự hiểu, bạn cần phải cởi mở.
Học từ này tại Lingoland