Nghĩa của từ mindfulness trong tiếng Việt.

mindfulness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mindfulness

US /ˈmaɪnd.fəl.nəs/
UK /ˈmaɪnd.fəl.nəs/
"mindfulness" picture

Danh từ

1.

chánh niệm, sự chú tâm

the quality or state of being conscious or aware of something.

Ví dụ:
Practicing mindfulness can reduce stress.
Thực hành chánh niệm có thể giảm căng thẳng.
She approached the task with great mindfulness.
Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự chánh niệm cao độ.
Học từ này tại Lingoland