mindfulness
US /ˈmaɪnd.fəl.nəs/
UK /ˈmaɪnd.fəl.nəs/

1.
chánh niệm, sự chú tâm
the quality or state of being conscious or aware of something.
:
•
Practicing mindfulness can reduce stress.
Thực hành chánh niệm có thể giảm căng thẳng.
•
She approached the task with great mindfulness.
Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự chánh niệm cao độ.