Nghĩa của từ "small talk" trong tiếng Việt.

"small talk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

small talk

US /ˈsmɔl tɔk/
UK /ˈsmɔl tɔk/
"small talk" picture

Danh từ

1.

nói chuyện phiếm, chuyện xã giao

polite conversation about unimportant or uncontroversial matters, especially as a social formality

Ví dụ:
I hate making small talk at parties.
Tôi ghét phải nói chuyện phiếm ở các bữa tiệc.
We made some small talk about the weather before getting to business.
Chúng tôi đã nói chuyện phiếm về thời tiết trước khi bắt đầu công việc.
Học từ này tại Lingoland