Nghĩa của từ slave trong tiếng Việt.
slave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slave
US /sleɪv/
UK /sleɪv/

Danh từ
1.
nô lệ
a person who is the legal property of another and is forced to obey them.
Ví dụ:
•
Historically, many people were forced to live as slaves.
Trong lịch sử, nhiều người đã bị buộc phải sống như nô lệ.
•
The abolition of slavery was a major step forward for human rights.
Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một bước tiến lớn cho nhân quyền.
2.
nô lệ, người nghiện
a person who is excessively dependent on or controlled by something.
Ví dụ:
•
He's a slave to his work, always staying late at the office.
Anh ấy là nô lệ của công việc, luôn ở lại văn phòng muộn.
•
Many people become slaves to technology, constantly checking their phones.
Nhiều người trở thành nô lệ của công nghệ, liên tục kiểm tra điện thoại của họ.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
làm việc quần quật, cày cuốc
work very hard without proper remuneration or appreciation.
Ví dụ:
•
I had to slave away all weekend to finish the project.
Tôi đã phải làm việc quần quật cả cuối tuần để hoàn thành dự án.
•
She slaved over the hot stove for hours preparing dinner.
Cô ấy đã làm việc quần quật bên bếp lửa nóng hàng giờ để chuẩn bị bữa tối.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: