Nghĩa của từ owner trong tiếng Việt.

owner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

owner

US /ˈoʊ.nɚ/
UK /ˈoʊ.nɚ/
"owner" picture

Danh từ

1.

chủ sở hữu, người chủ

a person who owns something

Ví dụ:
The owner of the house lives next door.
Chủ sở hữu ngôi nhà sống ở bên cạnh.
She is the proud owner of a new car.
Cô ấy là chủ sở hữu tự hào của một chiếc xe mới.
Học từ này tại Lingoland