Nghĩa của từ "slave ant" trong tiếng Việt.
"slave ant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slave ant
US /ˈsleɪv ˌænt/
UK /ˈsleɪv ˌænt/

Danh từ
1.
kiến nô lệ
an ant that has been captured by another species of ant and forced to work for them
Ví dụ:
•
The raiding ants brought back pupae to raise as slave ants.
Những con kiến tấn công mang nhộng về để nuôi thành kiến nô lệ.
•
The colony relies heavily on its slave ants for foraging and nest maintenance.
Tổ kiến phụ thuộc rất nhiều vào kiến nô lệ để kiếm ăn và bảo trì tổ.
Học từ này tại Lingoland