Nghĩa của từ "skip out" trong tiếng Việt.
"skip out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skip out
US /skɪp aʊt/
UK /skɪp aʊt/

Cụm động từ
1.
chuồn, trốn tránh, bỏ trốn
to leave quickly and secretly, especially to avoid paying for something or fulfilling a responsibility
Ví dụ:
•
He tried to skip out on the bill after dinner.
Anh ta cố gắng chuồn khỏi hóa đơn sau bữa tối.
•
She decided to skip out on her responsibilities and go on vacation.
Cô ấy quyết định trốn tránh trách nhiệm và đi nghỉ mát.
Học từ này tại Lingoland