Nghĩa của từ dodge trong tiếng Việt.
dodge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dodge
US /dɑːdʒ/
UK /dɑːdʒ/

Động từ
1.
né tránh, lẩn tránh
avoid (someone or something) by a sudden quick movement
Ví dụ:
•
He had to dodge a car that swerved into his lane.
Anh ấy phải né một chiếc xe đã lạng vào làn đường của mình.
•
She managed to dodge the ball thrown at her.
Cô ấy đã kịp né quả bóng ném về phía mình.
2.
trốn tránh, né tránh
avoid (something undesirable or unpleasant) by a clever or dishonest trick
Ví dụ:
•
He tried to dodge paying his taxes.
Anh ta cố gắng trốn thuế.
•
She always finds a way to dodge her responsibilities.
Cô ấy luôn tìm cách trốn tránh trách nhiệm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
cú né, sự né tránh
a sudden quick movement to avoid something
Ví dụ:
•
He made a quick dodge to avoid the incoming punch.
Anh ấy đã thực hiện một cú né nhanh để tránh cú đấm sắp tới.
•
Her clever dodge saved her from answering the difficult question.
Cú né tránh khéo léo của cô ấy đã giúp cô ấy không phải trả lời câu hỏi khó.
Học từ này tại Lingoland