Nghĩa của từ "skip off" trong tiếng Việt.

"skip off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skip off

US /skɪp ɔf/
UK /skɪp ɔf/
"skip off" picture

Cụm động từ

1.

trốn, bỏ trốn

to leave quickly and secretly, especially to avoid work or responsibility

Ví dụ:
He decided to skip off work early to go fishing.
Anh ấy quyết định trốn việc sớm để đi câu cá.
The students tried to skip off school, but the teacher caught them.
Các học sinh cố gắng trốn học, nhưng giáo viên đã bắt được họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland