Nghĩa của từ "your heart skips a beat" trong tiếng Việt.
"your heart skips a beat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
your heart skips a beat
US /jʊər hɑːrt skɪps ə biːt/
UK /jʊər hɑːrt skɪps ə biːt/

Thành ngữ
1.
tim đập loạn nhịp, giật mình
to feel a sudden shock, surprise, or excitement
Ví dụ:
•
When I saw him after all these years, my heart skipped a beat.
Khi tôi gặp anh ấy sau ngần ấy năm, tim tôi đập loạn nhịp.
•
The sudden loud noise made my heart skip a beat.
Tiếng ồn lớn đột ngột làm tim tôi đập loạn nhịp.
Học từ này tại Lingoland