Nghĩa của từ "life skill" trong tiếng Việt.
"life skill" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
life skill
US /ˈlaɪf skɪl/
UK /ˈlaɪf skɪl/

Danh từ
1.
kỹ năng sống
a skill that is necessary or desirable for full participation in everyday life
Ví dụ:
•
Learning to cook is an essential life skill.
Học nấu ăn là một kỹ năng sống thiết yếu.
•
Financial literacy is a crucial life skill for everyone.
Kiến thức tài chính là một kỹ năng sống quan trọng đối với mọi người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland