Nghĩa của từ inexperienced trong tiếng Việt.
inexperienced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inexperienced
US /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/
UK /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/
Tính từ
1.
thiếu kinh nghiệm
having little knowledge or experience:
Ví dụ:
•
They are young inexperienced parents and need support.
Học từ này tại Lingoland