Nghĩa của từ "soft skills" trong tiếng Việt.
"soft skills" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soft skills
US /ˌsɑft ˈskɪlz/
UK /ˌsɑft ˈskɪlz/

Danh từ số nhiều
1.
kỹ năng mềm, kỹ năng xã hội
personal attributes that enable someone to interact effectively and harmoniously with other people
Ví dụ:
•
Employers are increasingly looking for candidates with strong soft skills like communication and teamwork.
Các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng mềm tốt như giao tiếp và làm việc nhóm.
•
Developing your soft skills can significantly boost your career prospects.
Phát triển kỹ năng mềm có thể thúc đẩy đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland