Nghĩa của từ shoulder trong tiếng Việt.
shoulder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoulder
US /ˈʃoʊl.dɚ/
UK /ˈʃoʊl.dɚ/

Danh từ
1.
vai
the part of the human body between the neck and the upper arm
Ví dụ:
•
He carried the bag on his shoulder.
Anh ấy đeo túi trên vai.
•
She tapped him on the shoulder to get his attention.
Cô ấy vỗ vào vai anh để thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa:
2.
lề đường, vai đường
the part of a road where vehicles can stop in an emergency
Ví dụ:
•
The car pulled over to the shoulder of the road.
Chiếc xe tấp vào lề đường.
•
It's dangerous to drive on the shoulder.
Lái xe trên lề đường rất nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland