shoulder bag
US /ˈʃoʊl.dər ˌbæɡ/
UK /ˈʃoʊl.dər ˌbæɡ/

1.
túi đeo vai, túi đeo chéo
a bag with a long strap that is worn over the shoulder, allowing the bag to rest at the hip or side
:
•
She carried her essentials in a stylish leather shoulder bag.
Cô ấy mang theo những vật dụng cần thiết trong một chiếc túi đeo vai da sành điệu.
•
He prefers a practical canvas shoulder bag for his daily commute.
Anh ấy thích một chiếc túi đeo vai vải bố tiện dụng cho việc đi lại hàng ngày.