Nghĩa của từ "shoulder bag" trong tiếng Việt.
"shoulder bag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoulder bag
US /ˈʃoʊl.dər ˌbæɡ/
UK /ˈʃoʊl.dər ˌbæɡ/

Danh từ
1.
túi đeo vai, túi đeo chéo
a bag with a long strap that is worn over the shoulder, allowing the bag to rest at the hip or side
Ví dụ:
•
She carried her essentials in a stylish leather shoulder bag.
Cô ấy mang theo những vật dụng cần thiết trong một chiếc túi đeo vai da sành điệu.
•
He prefers a practical canvas shoulder bag for his daily commute.
Anh ấy thích một chiếc túi đeo vai vải bố tiện dụng cho việc đi lại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland