Nghĩa của từ "soft shoulder" trong tiếng Việt.
"soft shoulder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soft shoulder
US /sɑft ˈʃoʊldər/
UK /sɑft ˈʃoʊldər/

Danh từ
1.
lề đường mềm, lề đường chưa trải nhựa
the unpaved area at the side of a road
Ví dụ:
•
The car veered off onto the soft shoulder.
Chiếc xe chệch ra lề đường mềm.
•
Signs warned drivers about the soft shoulder ahead.
Các biển báo cảnh báo người lái xe về lề đường mềm phía trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland