Nghĩa của từ shadow trong tiếng Việt.
shadow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shadow
US /ˈʃæd.oʊ/
UK /ˈʃæd.oʊ/

Danh từ
1.
bóng, bóng tối
a dark area or shape produced by a body coming between rays of light and a surface.
Ví dụ:
•
The tree cast a long shadow on the grass.
Cái cây đổ một cái bóng dài trên bãi cỏ.
•
He saw his own shadow in the dim light.
Anh ấy nhìn thấy bóng của mình trong ánh sáng lờ mờ.
2.
bóng, dấu vết
a person or thing that is a weak or inferior version of something else.
Ví dụ:
•
The new movie is just a shadow of the original.
Bộ phim mới chỉ là một cái bóng của bản gốc.
•
He was a mere shadow of his former self after the illness.
Anh ấy chỉ còn là cái bóng của chính mình sau cơn bệnh.
Động từ
1.
theo dõi, bám theo
follow and observe (someone) closely and secretly.
Ví dụ:
•
The detective decided to shadow the suspect.
Thám tử quyết định theo dõi nghi phạm.
•
She felt like someone was shadowing her every move.
Cô ấy cảm thấy như có ai đó đang theo dõi mọi cử động của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: